Thông số kỹ thuật mặt bích Jis 2220
Tiêu chuẩn :Jis 5K, 10K,16K, 20K,30K,40K
Áp suất làm việc:từ %kg/cm2 -40kg/cm2
Chất liệu thép :SS400-CT3
Xuất xứ:Việt Nam
Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 5K
Kích thước:DN10-DN900
Vật liệu :SS400
áp suất :5kg/cm2
Xuất xứ:việt nam
Mặt bích thép tạo sự thuận lợi dễ dàng tháo lắp trong quá trình thi công lắp đặt và bảo quản sửa chữa trong khi thi công một đường ống có nhiều loại mặt bích thép tham gia vào quá trình lắp đặt như loai ren , loại slip on , cổ cao , loại mù , tùy theo tinh chất phức tạp của công trình người thợ có thể tính toán để đưa vào ứng dung vận hành sao cho phù hợp ,loại ren thường dùng với công trình có đường kích nhỏ và thành ống dày. mối hàn gắn siêu kín và đơn giản về mặt cấu trúc. Ứng dụng trong các đường điện, hóa dầu, hóa chất, cấp nhiệt và làm lạnh, thuốc, đường ống nước cùng nhiều ngành công nghiệp khác nữa
Mặt bích thép hàn có thể dùng ở các công trình có đường ống có đường kính lớn như hệ thống dẫn nước tới một khu dân cư , …..
Quy trình sản xuât là đổ khuôn rồi gia công tiện hoàn thiện. Đường kính từ 3/8" tới 40" và dải đường kính danh định là DN10~DN1000.
PCCO cung cấp sản phẩm đạt chuẩn JIS 5K, 10K , 20K , 40K tiêu chuẩn của nhật .ANSI CLASS 150, CLASS 300, CLASS 400, CLASS 600, CLASS 900, CLASS 1500 và CLASS 2500 của Mỹ. Về cả bề mặt tổng và bề mặt lồi. Sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu PN 6, PN 10, PN 16, PN 25, PN 40, PN 63 và PN 100 cũng được cung cấp với các tiêu chí về bề mặt tổng và bề mặt lồi.
vật liệu có thể dùng để sản xuất, chế tạo mặt bích thép có thể làm bằng các nguyên liệu sau :
Thép hợp kim: A182 F 1-F 2-F 5-F 9-F 10-F 91-F 92-F 122-F 911-F 11-F 12-F 21-F 22
Thép không gỉ: A182 304-304H-304L-304N-304LN 316-316H-316L-316N-316LN 321-321H 347-347H
Thép cacbon: A105
Thép lạnh: A707 Grade L 1-L 2-L 3-L 4-L 5-L 6-L 7-L 8
Thép chịu nhiệt: A694 F 42-F 46-F 48-F 50-F 52-F 56-F 60-F 65-F 70
Tiêu chuẩn
PCCO tuân thủ các nguyên tắc và tiêu chuẩn hiện hữu quốc tế , đem đến sự tương thích với từng tiêu chuẩn :
GB/T9112-2000
GB/T9114-2000
GB/T9124-2000
SH/T3406-1996
HG/T20592-2009 HG/T20614-2009
HG/T20615-2009 HG/T20623-2009 HG/T20635-2009
ASME B16.5-2009
EN1092-1-2007 EN1759-1-2004
DIN2566
BS1560-3.1-1989 BS4504-3.1-1989
AFNOR NF E29-200-1-2007
ISO7005-1-1992
JIS B2220-2004
Thông tin phản hồi :phukienduongong@yahoo.com
Sdt 0972.208.209
Gửi bình luận của bạn