Mặt bích Inox tiêu chuẩn BS 4504-PN10
Liên hệ :0972.208.209 -0917.038.238 công ty Cổ phần PCCO chuyên cung cấp mặt bích các loại theo tiêu chuẩn ANSI, JIS, BS, & DIN
Các loại mặt bích mục đích chính dùng để kết nối ống với nhau trong quá trình vận hành các bộ phận liên kết tạo khơi thông dòng chảy
Mặt bích tiêu chuẩn BS 4504 -PN10
Kích thước:Dn10-Dn500
vật liệu:inox 304
áp suất:16kg/cm2
xuất xứ:china
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn BS 4504 PN10 - RF
Des. of Goods
|
Thick
ness
t
(mm)
|
Inside Dia.
Do
(mm)
|
Outside Dia.
D
(mm)
|
Dia. of Circle
C
(mm)
|
Number of Bolt Holes
|
Hole Dia.
h
(mm)
|
Approx. Weight
(kg/Pcs)
|
inch
|
DN
|
1/2
|
15
|
12
|
22.0
|
95
|
65
|
4
|
14
|
0.58
|
3/4
|
20
|
12
|
27.6
|
105
|
75
|
4
|
14
|
0.72
|
1
|
25
|
12
|
34.4
|
115
|
85
|
4
|
14
|
0.86
|
1.1/4
|
32
|
13
|
43.1
|
140
|
100
|
4
|
18
|
1.35
|
1.1/2
|
40
|
13
|
49.0
|
150
|
110
|
4
|
18
|
1.54
|
2
|
50
|
14
|
61.1
|
165
|
125
|
4
|
18
|
1.96
|
2.1/2
|
65
|
16
|
77.1
|
185
|
145
|
4
|
18
|
2.67
|
3
|
80
|
16
|
90.3
|
200
|
160
|
8
|
18
|
3.04
|
4
|
100
|
18
|
115.9
|
220
|
180
|
8
|
18
|
3.78
|
5
|
125
|
18
|
141.6
|
250
|
210
|
8
|
18
|
4.67
|
6
|
150
|
20
|
170.5
|
285
|
240
|
8
|
22
|
6.10
|
8
|
200
|
22
|
221.8
|
340
|
295
|
8
|
22
|
8.70
|
10
|
250
|
22
|
276.2
|
395
|
355
|
12
|
26
|
11.46
|
12
|
300
|
24
|
327.6
|
445
|
400
|
12
|
26
|
13.30
|
14
|
350
|
26
|
372.2
|
505
|
470
|
16
|
26
|
18.54
|
16
|
400
|
28
|
410.0
|
565
|
525
|
16
|
30
|
25.11
|
20
|
500
|
38
|
513.6
|
670
|
650
|
20
|
33
|
36.99
|
24
|
600
|
42
|
613.0
|
780
|
770
|
20
|
36
|
47.97
|
|
Mặt bích sản xuất nguyên vật liệu có thể được chia thành nhiều loại: WCB (thép carbon), các LCB (nhiệt độ thấp carbon thép), LC3 (3,5% niken thép), WC5 molypden 0,5% (1,25% crom thép), WC9 (2,25% crom), C5 ( 5% Cr% Mo), C12 (9% Cr 1% Mo), CA6NM (4 (12% crôm thép), CA15 (4) (12% crom), CF8M (316 không gỉ thép) CF8C (347 không gỉ thép), CF8 (304 thép không gỉ), CF3 (304L thép không gỉ), CF3M (316L thép không gỉ), CN7M (thép hợp kim), M35-1 (Monel) N7M (Haast hợp kim niken B) CW6M (Harstad hợp kim niken C) , CY40 (Inconel)
Gửi bình luận của bạn